Từ: dinkum
/'dinkəm/
-
danh từ
(Uc) (từ lóng) công việc năng nhọc
-
tính từ
Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng
Cụm từ/thành ngữ
dinkum oil
sự thật hoàn toàn
