TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: din

/din/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc

  • động từ

    làm điếc tai, làm inh tai nhức óc

    to din somebody's ears

    làm điếc tai ai

    to din something into somebody's ears

    nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai

  • làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc