Từ: dickey
/'diki/
-
danh từ
con lừa, con lừa con
-
con chim con ((cũng) dickey bird)
-
yếm giả (của áo sơ mi)
-
cái tạp dề
-
ghế ngồi của người đánh xe
-
ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô)