Từ: dick
/dik/
-
danh từ
to take one's dick that thề rằng, quả quyết rằng
-
up to dick xuất sắc, phi thường, cừ khôi
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mật thám, thám tử
Từ gần giống