Từ: detach
/di'tætʃ/
-
động từ
gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
to detach a stamp
gỡ tem ra
-
(quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
Từ gần giống