Từ: descent
/di'sent/
-
danh từ
sự xuống
to make a parachute descent
nhảy dù xuống
-
sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...)
-
sự dốc xuống; con đường dốc
-
nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời
to be of good descents
nhiều thế hệ liên tiếp
-
sự truyền lại; sự để lại (tài sản...)
-
(quân sự) cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào)
-
sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc
Từ gần giống