Từ: derivation
/,deri'veiʃn/
-
danh từ
sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ)
the derivation of a word
nguồn gốc của một từ
-
sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn)
-
(hoá học) sự điều chế dẫn xuất
-
(toán học) phép lấy đạo hàm
-
(thủy lợi) đường dẫn nước
-
thuyết tiến hoá
Từ gần giống