Từ: demy
/di'mai/
-
danh từ
khổ giấy đờ mi (giấy in 17, 5 x 22, 5 insơ; giấy viết 15, 5 x 20 insơ)
-
sinh viên được cấp học bổng (trường Mác-đa-len, Ôc-phớt)
Từ gần giống