Từ: academy
/ə'kædəmi/
-
danh từ
học viện
a military academy
học viện quân sự
-
viện hàn lâm
-
trường chuyên nghiệp
-
trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu)
-
vườn A-ca-đê-mi (khu vườn gần A-ten nơi Pla-ton giảng triết học); trường phái triết học Pla-ton; môn đệ của Pla-ton