TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: demilitarize

/'di:'militəraiz/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    triệt quân; phi quân sự hoá (một vùng...)

    demilitarized zone

    khu phi quân sự