TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: demented

/di'mentid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên

    to be demented; to become demented

    điên, mất trí, loạn trí

    it will drive me demented

    cái đó làm cho tôi phát điên lên