Từ: deflect
/di'flekt/
-
động từ
làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo
-
(kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống
-
lệch, chệch hướng, trẹo đi
-
(kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống
Từ gần giống