TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: definite

/'definit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    xác đinh, định rõ

    a definite time

    thời điểm xác định

  • rõ ràng

    a definite answer

    câu trả lời rõ ràng

  • (ngôn ngữ học) hạn định

    definite article

    mạo từ hạn định