Từ: indefinite
/in'definit/
-
tính từ
mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát
an indefinite answer
câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát
-
không giới hạn, không hạn định
-
(ngôn ngữ học) bất định
indefinite article
mạo từ bất định
-
(thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị...)
-
danh từ
(ngôn ngữ học) từ phiếm
Từ gần giống