TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: deference

/'defərəns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự chiều ý, sự chiều theo

    in deference to someone's desires

    chiều theo ý muốn của ai

  • sự tôn trọng, sự tôn kính

    to treat someone with deference

    đối xử với ai một cách tôn trọng

    to have no deference for someone

    không tôn trọng ai, thất lễ với ai

    ví dụ khác