Từ: defensive
/di'fensiv/
-
tính từ
có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủ
a defensive weapon
vũ khí để bảo vệ
defensive warfare
chiến tranh tự vệ
-
danh từ
thế thủ, thế phòng ngự
to stand (be) on the defensive
giữ thế thủ, giữ thế phòng ngự
to act on the defensive
hành động trong thế phòng ngự