TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: deep-rooted

/'di:p'ru:tid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế

    a deep-rooted habit

    thói quen ăn sâu bắt rễ vào người

    a deep-rooted prejudice

    thành kiến dai