TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: deep

/di:p/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    sâu

    a deep river

    sông sâu

    a deep wound

    vết thương sâu

  • khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm

    a deep mystery

    điều bí ẩn khó khám phá ra

    a deep scheme

    âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội

  • sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm

    deep sorrow

    nỗi buồn sâu xa

    deep gratitude

    lòng biết ơn sâu sắc

    ví dụ khác
  • ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào

    deep in mud

    ngập sâu trong bùn

    deep in debt

    nợ ngập đầu

    ví dụ khác
  • trầm

    a deep voice

    giọng trầm

  • sẫm, thẫm, thắm (màu sắc)

    deep colour

    màu sẫm

  • vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)...

    deep disgrace

    điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế

    a deep sleep

    giấc ngủ say

    ví dụ khác
  • (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh

    he's a deep one

    hắn là một thằng láu

  • nổi nóng, nổi giận, phát cáu

  • phó từ

    sâu

    to dig deep into the ground

    đào sâu xuống đất

    to go deep into the details

    đi sâu vào chi tiết

  • muộn, khuya

    to work deep into the night

    làm việc đến tận khuya

  • nhiều

    to drink deep

    uống nhiều

    to play deep

    đánh lớn (đánh bạc)

  • danh từ

    (thơ ca) (the deep) biển cả

  • ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương)

  • vực thẳm, vực sâu

  • (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm

  • giữa

    in the deep of winter

    giữa mùa đông

    in the deep of night

    lúc nửa đêm

    Cụm từ/thành ngữ

    to be in deep water(s)

    gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn

    to draw up five deep

    (quân sự) đứng thành năm hàng

    to go [in] off the deep end

    liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh

    thành ngữ khác