Từ: deep
-
tính từ
sâu
a deep river
sông sâu
a deep wound
vết thương sâu
-
khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm
a deep mystery
điều bí ẩn khó khám phá ra
a deep scheme
âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội
-
sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm
deep sorrow
nỗi buồn sâu xa
deep gratitude
lòng biết ơn sâu sắc
-
ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào
deep in mud
ngập sâu trong bùn
deep in debt
nợ ngập đầu
-
trầm
a deep voice
giọng trầm
-
sẫm, thẫm, thắm (màu sắc)
deep colour
màu sẫm
-
vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)...
deep disgrace
điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế
a deep sleep
giấc ngủ say
-
(từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh
he's a deep one
hắn là một thằng láu
-
nổi nóng, nổi giận, phát cáu
-
phó từ
sâu
to dig deep into the ground
đào sâu xuống đất
to go deep into the details
đi sâu vào chi tiết
-
muộn, khuya
to work deep into the night
làm việc đến tận khuya
-
nhiều
to drink deep
uống nhiều
to play deep
đánh lớn (đánh bạc)
-
danh từ
(thơ ca) (the deep) biển cả
-
((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương)
-
vực thẳm, vực sâu
-
(nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm
-
giữa
in the deep of winter
giữa mùa đông
in the deep of night
lúc nửa đêm
Cụm từ/thành ngữ
to be in deep water(s)
gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn
to draw up five deep
(quân sự) đứng thành năm hàng
to go [in] off the deep end
liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh
Từ gần giống