Từ: decision
/di'siʤn/
-
danh từ
sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án)
-
sự quyết định, quyết nghị
to come to (arrive at) a decision
đi tới một quyết định
-
tính kiên quyết, tính quả quyết
a man of decision
người kiên quyết
to lack decision
thiếu kiên quyết
Từ gần giống