Từ: day
-
danh từ
ban ngày
the sun gives us light during the day
ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng
by day
ban ngày
-
ngày
solar (astronimical, nautical) day
ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa);
civil day
ngày thường (tính từ 12 giờ đêm)
-
ngày lễ, ngày kỷ niệm
the International Women's Day
ngày Quốc tế phụ nữ (8 3)
the International Children's Day
ngày Quốc tế thiếu nhi (1 6)
-
(số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi
in these days
ngày nay, thời buổi này
in the old days; in the days of old (yore)
thời xưa
-
thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người
to have had (seen) one's day
thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi
to the end of one's day
cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết
-
ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi
to carry (win) the day
thắng, thắng trận
to lose the day
thua, thua trận
-
(địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất
to be as happy as the day is long
vô cùng sung sướng
to be as industrious as the day is long
hết sức cần cù
-
dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần)
Cụm từ/thành ngữ
as the day is long
đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức
to be on one's day
sung sức
between two days
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm
Từ gần giống