Từ: darkness
/'dɑ:knis/
-
danh từ
bóng tối, cảnh tối tăm
-
màu sạm, màu đen sạm
-
tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch
-
sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì
-
sự bí mật, sự kín đáo
-
sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc
deeds of darkness
hành động đen tối độc ác
Cụm từ/thành ngữ
prince of darkness
Từ gần giống