TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dale

/deil/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • (thơ ca)

    thung lũng (miền bắc nước Anh)

    Cụm từ/thành ngữ

    up hill and down dale

    (xem) hill

    to curse up hill and down dale

    chửi như hát hay, chửi ra chửi vào