TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dabble

/'dæbl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt

  • vầy, lội, mò, khoắng

  • (nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi

    to dabble in poetry

    học đòi làm thơ