TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dabbler

/'dæblə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người vầy, người mò, người khoắng

  • (nghĩa bóng) người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi

    a dabbler in poetry

    người học đòi làm thơ