TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: curiosity

/,kjuəri'ɔsiti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự ham biết; tính ham biết

  • sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ

    out of curiosity

    vì tò mò

  • vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ

    the curiosities of the town

    những cảnh lạ ở thành phố

  • sự kỳ lạ, sự hiếm có

    Cụm từ/thành ngữ

    to be tiptoe with curiosity

    tò mò muốn biết quá không kìm được

    curiosity shop

    hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm

    to set somebody's curiosity agog

    (xem) agog