Từ: cudgel
/'kʌdʤəl/
-
danh từ
dùi cui, gậy tày
-
động từ
đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
Cụm từ/thành ngữ
to take up the cudgels for somebody
che chở ai, bảo vệ ai
to cudgel one's brains