Từ: cud
/kʌd/
-
danh từ
thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)
to chew the cud
nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
-
(thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu
Từ gần giống