Từ: cruet
/'kru:it/
-
danh từ
lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)
-
giá đựng các lọ dầu, giấm ((cũng) cruet stand)
-
(tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh