Từ: crouch
/kautʃ/
-
danh từ
sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)
-
sự luồn cúi
-
động từ
thu mình lấy đà (để nhảy)
-
né, núp, cúi mình (để tránh đòn)
-
luồn cúi