Từ: croak
/krouk/
-
động từ
kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)
-
báo điềm gỡ, báo điềm xấu
-
càu nhàu
-
(từ lóng) chết, củ
-
rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết
Từ gần giống