TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: creepy

/'kri:pi/
Thêm vào từ điển của tôi
Tính từ
  • tính từ

    rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc

    to feel creepy

    rùng mình sởn gáy

  • bò, leo