Từ: crease
/kri:s/
-
danh từ
nếp nhăn, nếp gấp
-
động từ
gấp nếp
-
làm nhăn, làm nhăn mặt
a badly creased dress
bộ quần áo nhàu nát
-
nhàu; có nếp gấp
Từ gần giống