TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: craw

/krɔ:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    diều (chim, sâu bọ)

    Cụm từ/thành ngữ

    it sticks in my craw

    (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được