TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: crawler

/'krɔ:lə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (động vật học) loài bò sát

  • người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê

  • vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn

  • kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót

  • xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách

  • (số nhiều) quần yếm (của trẻ con)

  • (thông tục) con rận, con chấy

  • (kỹ thuật) đường chạy của xích