TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cranny

/kræni/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vết nứt, vết nẻ

  • xó xỉnh, góc tối tăm

    to search every cranny

    tìm khắp xó xỉnh

    Cụm từ/thành ngữ

    a cranny in the wall

    vết nứt trên tường