TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cram

/kræm/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự nhồi sọ, sự luyện thi

  • đám đông chật ních

  • (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc

  • động từ

    nhồi, nhét, tống vào

  • nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh)

  • nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo)

  • ních đầy bụng, ngốn, nhồi

  • học luyện thi, ôn thi

  • (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc

    Cụm từ/thành ngữ

    to cram for an examination

    học gạo để thi

    to cram up

    học nhồi nhét (một vấn đề)