TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: coy

/kɔi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng

  • cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn)

    Cụm từ/thành ngữ

    to be coy of speech

    ăn nói giữ gìn, ít nói