Từ: decoy
/di'kɔi/
-
danh từ
hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời)
-
chim mồi
-
cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck)
-
bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
-
(quân sự) vật nghi trang (để dụ địch)
-
động từ
đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi
-
(nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...)
Từ gần giống