TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cove

/kouv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng

  • (kiến trúc) vòm, khung to vò

  • chỗ kín đáo, nơi kín đáo

  • (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha