Từ: countermand
/,kauntə'mɑ:nd/
-
danh từ
người bán hàng (ở các cửa hiệu)
-
lệnh huỷ bỏ; phản lệnh
-
sự huỷ bỏ đơn đặt hàng
-
động từ
huỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh)
-
huỷ đơn đặt (hàng)
-
triệu về, gọi về