Từ: cost
-
danh từ
giá
the cost of living
giá sinh hoạt
prime (first) cost
giá vốn
-
chi phí, phí tổn
to cut costs
giảm các món chi
-
sự phí (thì giờ, sức lực)
-
(pháp lý) (số nhiều) án phí
-
(nghĩa bóng) giá phải trả
to one's cost
(nghĩa bóng) mình phải gánh hết mọi thiệt hại tai hoạ
to know to one's own cost
phải qua nhiều nỗi gian nan mới biết được
-
động từ
trị giá; phải trả
the bicycle cost me 900đ
tôi mua chiếc xe đạp ấy mất 900đ
-
đòi hỏi
making a dictionary costs much time and care
soạn từ điển đòi hỏi mất nhiều thời gian và công phu
-
gây tổn thất; làm mất
carelessness may cost one one's life
sự cẩu thả có thể làm mất mạng
-
(thương nghiệp) đánh giá, ước lượng
this costs next to nothing
cái này chẳng đáng giá gì
Cụm từ/thành ngữ
at all costs; at any cost
bằng bất cứ giá nào
at the cost of...
phải trả bằng giá...
to count the cost
Từ gần giống