Từ: costume
/'kɔstju:m/
-
danh từ
quần áo, y phục
national costume
quần áo dân tộc
-
cách ăn mặc, trang phục, phục sức
-
động từ
mặc quần áo cho
Cụm từ/thành ngữ
costume ball
buổi khiêu vũ cải trang
costume jewellery
đồ nữ trang giả
costume piece (play)
vở kịch có y phục lịch sử
Từ gần giống