TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: corroborate

/kə'rɔbəreit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)

    Cụm từ/thành ngữ

    to corroborate someone in his statement

    chứng thực lời nói của ai