TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: correct

/kə'rekt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đúng, chính xác

    if my memory is correct

    nếu tôi nhớ đúng

  • đúng đắn, được hợp, phải, phải lối

  • làm (nói) điều phải

  • động từ

    sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh

    to correct a bad habit

    sửa một thói xấu

    to correct one's watch by...

    hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...

  • khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị

    to correct a child for disobedience

    trừng phạt đứa bé không vâng lời

  • làm mất tác hại (của cái gì)

    Cụm từ/thành ngữ

    to di (say) the correct thing

    làm (nói) đúng lúc