TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: corkage

/'kɔ:kidʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đóng nút chai

  • sự mở nút chai

  • tiền mở nút (khách trả nhà hàng khi đem rượu ngoài đến uống)