Từ: coo
/ku:/
-
danh từ
tiếng gù của bồ câu
-
động từ
gù (bồ câu)
-
nói thì thầm, thủ thỉ
to coo one's words
nói thì thầm
Cụm từ/thành ngữ
to bill and coo
thủ thỉ với nhau (trai gái)
Từ gần giống