Từ: scooter
/'sku:tə/
-
danh từ
xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy)
-
xe xcutơ (mô tô bánh nhỏ loại vetpa) ((cũng) motor scooter)
Từ gần giống