Từ: convention
/kən'venʃn/
-
danh từ
hội nghị (chính trị); sự triệu tập
-
hiệp định
-
sự thoả thuận (thường là ngầm)
-
tục lệ, lệ thường
social conventions
tục lệ xã hội
-
quy ước (của một số trò chơi)
Từ gần giống