TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: conventional

/kən'venʃənl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    quy ước

  • theo tập quán, theo tục lệ

  • thường

    the conventional type of the car

    kiểu ô tô thường

    conventional bombs (weapons)

    bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)

    ví dụ khác
  • (nghệ thuật) theo lối cổ truyền

    conventional art

    nghệ thuật theo lối cổ truyền