TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: context

/'kɔntekst/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn

    it is often difficult to say what the meaning of a word is apart from its context

    thường khó mà hiểu rõ nghĩa của một từ nếu đem tách nó ra khỏi văn cản

  • khung cảnh, phạm vi

    in this context

    trong phạm vi vấn đề này; liên quan đến vấn đề này